Đọc nhanh: 秘:便秘 (bí tiện bí). Ý nghĩa là: bón.
秘:便秘 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bón
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘:便秘
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 他 口述 , 由 秘书 纪录
- anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.
- 长期 便秘 对 身体 不好
- Táo bón lâu dài đối với cơ thể không tốt.
- 便秘 有 困难 的 、 不 完全 的 或 不 经常 从 肠道 排泄 干燥 且 硬 的 大便
- Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.
- 多喝水 可以 缓解 便秘
- Uống nhiều nước có thể giảm bớt táo bón.
- 纤维素 可以 帮助 预防 便秘
- Chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón.
- 假若 便秘 就 应该 多 吃 粗糙 食物
- Nếu bị táo bón, bạn nên ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
秘›