Đọc nhanh: 秘制 (bí chế). Ý nghĩa là: để chuẩn bị (thực phẩm, v.v.) bằng cách sử dụng một công thức bí mật.
秘制 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để chuẩn bị (thực phẩm, v.v.) bằng cách sử dụng một công thức bí mật
to prepare (food etc) using a secret recipe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘制
- 是 你 的 秘制 酱料
- Đó là nước sốt bí mật của bạn.
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 专制政体
- chính thể chuyên chế
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 不要 制造 不必要 的 争吵
- Đừng gây ra những cuộc cãi vã không cần thiết.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
秘›