Đọc nhanh: 秘器 (bí khí). Ý nghĩa là: Cái áo quan đựng xác người chết..
秘器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái áo quan đựng xác người chết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘器
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 人体 的 奥秘 尚待 发现
- Bí ẩn cơ thể người vẫn chờ phát hiện.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
秘›