Đọc nhanh: 秘戏图 (bí hí đồ). Ý nghĩa là: Hình vẽ mô tả nam nữ dâm dục. Cũng gọi là xuân cung 春宮; xuân họa 春畫; xuân sách 春冊..
秘戏图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hình vẽ mô tả nam nữ dâm dục. Cũng gọi là xuân cung 春宮; xuân họa 春畫; xuân sách 春冊.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘戏图
- 三场 戏
- 3 vở kịch.
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 不要 戏弄 他
- Đừng trêu chọc nó.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 这 是 个 描写 间谍 的 故事 。 故事 中 的 几个 间谍 试图 窃取 原子弹 的 秘密
- Đây là một câu chuyện miêu tả về các điệp viên. Trong câu chuyện, một số điệp viên cố gắng đánh cắp bí mật về bom nguyên tử.
- 她 试图 揭开 那 神秘 的 所以
- Cô ấy thử khám phá những nguyên do của sự thần bí đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
戏›
秘›