Đọc nhanh: 秘录 (bí lục). Ý nghĩa là: Điển sách lạ quý..
秘录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điển sách lạ quý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘录
- 他 口述 , 由 秘书 纪录
- anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 他们 在 录 视频
- Bọn họ đang quay video.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 从 流水账 过录 到 总账 上
- Sao chép từ sổ thu chi hàng ngày vào sổ chính.
- 他 不 小心 透露 了 秘密 的 消息
- Anh ấy vô tình tiết lộ tin tức bí mật.
- 他们 各自 有着 小 秘密
- Mỗi người chúng ta đều có những bí mật nhỏ của riêng mình.
- 他们 侵入 了 公司 的 商业秘密
- Họ đã xâm phạm bí mật kinh doanh của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
秘›