Đọc nhanh: 秘书服务 (bí thư phục vụ). Ý nghĩa là: Dịch vụ thư ký.
秘书服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dịch vụ thư ký
所谓秘书服务指向会展主办方提供各类文秘、勤杂、临时采购、临时司乘、向导等服务。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘书服务
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 他们 的 服务 挺快
- Dịch vụ của họ rất nhanh.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 他们 推出 了 新 服务
- Họ ra mắt dịch vụ mới.
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
- 他们 提供 全套 服务 , 包括 住宿 和 用餐
- Họ cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm cả chỗ ở và ăn uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
务›
服›
秘›