Đọc nhanh: 秘传 (bí truyền). Ý nghĩa là: truyền thuyết bí truyền, truyền bí mật, bí truyền.
秘传 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. truyền thuyết bí truyền
esoteric lore
✪ 2. truyền bí mật
secretly transmitted
✪ 3. bí truyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘传
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 祖传秘方
- bài thuốc gia truyền do tổ tiên truyền lại.
- 祖传秘方
- phương thuốc gia truyền
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 不见经传
- không xem kinh truyện.
- 祖辈 留传 下来 的 秘方
- tổ tiên truyền lại bài thuốc bí truyền.
- 这里 遗留 神秘 传说
- Ở đây để lại truyền thuyết thần bí.
- 收集 各地 医家 祖传秘方
- thu thập phương thuốc tổ truyền của thầy thuốc các nơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
秘›