Đọc nhanh: 秘府 (bí phủ). Ý nghĩa là: Nơi tồn trữ đồ thư bí kí của triều đình. ☆Tương tự: bí các 祕閣..
秘府 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nơi tồn trữ đồ thư bí kí của triều đình. ☆Tương tự: bí các 祕閣.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘府
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 他们 密谋 颠覆 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 他 不 小心 透露 了 秘密 的 消息
- Anh ấy vô tình tiết lộ tin tức bí mật.
- 他们 企图 反抗 政府
- Họ âm mưu chống lại chính phủ.
- 他们 各自 有着 小 秘密
- Mỗi người chúng ta đều có những bí mật nhỏ của riêng mình.
- 他们 侵入 了 公司 的 商业秘密
- Họ đã xâm phạm bí mật kinh doanh của công ty.
- 他们 守护 了 那个 秘密
- Họ đã bảo vệ điều bí mật đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
府›
秘›