Đọc nhanh: 秘书官 (bí thư quan). Ý nghĩa là: thầy ký.
秘书官 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thầy ký
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘书官
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 她 是 公司 的 秘书
- Cô ấy là thư ký của công ty.
- 她 放弃 教书 的 职业 改行 当 了 秘书
- Cô từ bỏ sự nghiệp giảng dạy và đổi nghề trở thành thư ký.
- 他 口述 , 由 秘书 纪录
- anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.
- 本人 欲 应聘 今天 中国日报 上 刊登 的 征聘 行政 秘书 一职
- Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.
- 她 命令 秘书 准备 材料
- Cô ấy ra lệnh cho thư ký chuẩn bị tài liệu.
- 他 收藏 了 一些 秘书
- Anh ấy sưu tầm một vài sách hiếm.
- 他 让 一名 女秘书 协助 他
- Anh ấy để một nữ thư ký đến hỗ trợ bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
官›
秘›