Đọc nhanh: 秘书室 (bí thư thất). Ý nghĩa là: Secretarial Pool.
秘书室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Secretarial Pool
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘书室
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 他 口述 , 由 秘书 纪录
- anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.
- 她 命令 秘书 准备 材料
- Cô ấy ra lệnh cho thư ký chuẩn bị tài liệu.
- 他 在 卧室 里 看书
- Anh ấy đang đọc sách trong phòng ngủ.
- 决定 秘书长 的 人选
- quyết định người được chọn làm tổng thư ký.
- 我 的 室友 很 喜欢 读书
- Bạn cùng phòng của tôi rất thích đọc sách.
- 他 是 秘书 课 的 负责人
- Anh ấy là người phụ trách phòng thư ký.
- 他 让 一名 女秘书 协助 他
- Anh ấy để một nữ thư ký đến hỗ trợ bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
室›
秘›