Đọc nhanh: 秘密投票 (bí mật đầu phiếu). Ý nghĩa là: mật phiếu.
秘密投票 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mật phiếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘密投票
- 他 把 秘密 昧 在 心里
- Anh ấy giấu bí mật trong lòng.
- 他 心里 蓄着 秘密
- Trong lòng anh ấy giữ một bí mật.
- 他们 的 秘密 保不住 了
- Bí mật của họ không giữ được nữa rồi.
- 他 背叛 了 公司 的 秘密
- Anh ấy đã phản bội bí mật của công ty.
- 他 不 小心 透露 了 秘密 的 消息
- Anh ấy vô tình tiết lộ tin tức bí mật.
- 他 投票 支持 这个 提案
- Anh ấy bỏ phiếu ủng hộ đề án này.
- 他们 各自 有着 小 秘密
- Mỗi người chúng ta đều có những bí mật nhỏ của riêng mình.
- 他们 侵入 了 公司 的 商业秘密
- Họ đã xâm phạm bí mật kinh doanh của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
投›
票›
秘›