Đọc nhanh: 秘书长 (bí thư trưởng). Ý nghĩa là: Tổng thư ký, bí thư trưởng, tổng thư ký. Ví dụ : - 决定秘书长的人选。 quyết định người được chọn làm tổng thư ký.
秘书长 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng thư ký
secretary-general
- 决定 秘书长 的 人选
- quyết định người được chọn làm tổng thư ký.
✪ 2. bí thư trưởng
✪ 3. tổng thư ký
在一些政党或政府机构中的主要行政官
✪ 4. tổng bí thư
在一些政党或政府机构中的主要行政官如联合国中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘书长
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 秘书长
- Thư ký trưởng; tổng thư ký.
- 部长 秘书
- Thư kí của bộ trưởng.
- 他 口述 , 由 秘书 纪录
- anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.
- 书桌 长 四尺 , 宽 三尺 , 高 二尺 五
- bàn làm việc dài 4 thước, rộng 3 thước, cao 2.5 thước.
- 健康 饮食 是 长寿 的 秘诀
- Ăn uống lành mạnh là bí quyết trường thọ.
- 她 是 老板 很 重视 的 秘书
- Cô ấy là thư ký mà giám đốc rất coi trọng.
- 决定 秘书长 的 人选
- quyết định người được chọn làm tổng thư ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
秘›
长›