Đọc nhanh: 秘妙 (bí diệu). Ý nghĩa là: bí diệu.
秘妙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bí diệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘妙
- 他们 揭开 了 古代文明 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.
- 他 一 说话 就 妙语连珠
- Anh ấy một khi nói chuyện thì chỉ nói hàng loạt toàn lời hay ý đẹp.
- 他们 的 秘密 保不住 了
- Bí mật của họ không giữ được nữa rồi.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 他们 秘密 地 潜入 国境
- Họ bí mật lẻn vào biên giới.
- 他们 的 合作 是 秘密 进行 的
- Sự hợp tác của họ diễn ra trong bí mật.
- 他们 各自 有着 小 秘密
- Mỗi người chúng ta đều có những bí mật nhỏ của riêng mình.
- 他们 守护 了 那个 秘密
- Họ đã bảo vệ điều bí mật đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妙›
秘›