Đọc nhanh: 构筑 (cấu trúc). Ý nghĩa là: cấu trúc; cấu tạo; xây dựng. Ví dụ : - 构筑工事 xây dựng công sự
构筑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấu trúc; cấu tạo; xây dựng
建造;修筑
- 构筑工事
- xây dựng công sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构筑
- 他们 抬 来 一些 筑版
- Họ khênh đến một vài khuôn ván.
- 构筑工事
- xây dựng công sự
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 人体 构造
- Cấu tạo cơ thể người
- 天坛 的 建筑 结构 很 别致
- Cấu trúc kiến trúc của thiên đàn rất độc đáo.
- 他们 装运 了 大量 建筑材料
- Họ đã vận chuyển một lượng lớn vật liệu xây dựng.
- 他们 的 努力 构成 了 成功
- Nỗ lực của họ tạo nên thành công.
- 这栋 建筑 有五进 结构
- Tòa nhà này có cấu trúc năm dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
构›
筑›