构筑 gòuzhù
volume volume

Từ hán việt: 【cấu trúc】

Đọc nhanh: 构筑 (cấu trúc). Ý nghĩa là: cấu trúc; cấu tạo; xây dựng. Ví dụ : - 构筑工事 xây dựng công sự

Ý Nghĩa của "构筑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

构筑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cấu trúc; cấu tạo; xây dựng

建造;修筑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 构筑工事 gòuzhùgōngshì

    - xây dựng công sự

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构筑

  • volume volume

    - 他们 tāmen tái lái 一些 yīxiē 筑版 zhùbǎn

    - Họ khênh đến một vài khuôn ván.

  • volume volume

    - 构筑工事 gòuzhùgōngshì

    - xây dựng công sự

  • volume volume

    - 覆面 fùmiàn 固定 gùdìng dào 一座 yīzuò 建筑物 jiànzhùwù huò 其它 qítā 结构 jiégòu shàng de 保护层 bǎohùcéng huò 绝缘层 juéyuáncéng

    - Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.

  • volume volume

    - 人体 réntǐ 构造 gòuzào

    - Cấu tạo cơ thể người

  • volume volume

    - 天坛 tiāntán de 建筑 jiànzhù 结构 jiégòu hěn 别致 biézhì

    - Cấu trúc kiến ​​trúc của thiên đàn rất độc đáo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 装运 zhuāngyùn le 大量 dàliàng 建筑材料 jiànzhùcáiliào

    - Họ đã vận chuyển một lượng lớn vật liệu xây dựng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 努力 nǔlì 构成 gòuchéng le 成功 chénggōng

    - Nỗ lực của họ tạo nên thành công.

  • volume volume

    - 这栋 zhèdòng 建筑 jiànzhù 有五进 yǒuwǔjìn 结构 jiégòu

    - Tòa nhà này có cấu trúc năm dãy nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPI (木心戈)
    • Bảng mã:U+6784
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhú , Zhù
    • Âm hán việt: Trúc
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HMNJ (竹一弓十)
    • Bảng mã:U+7B51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao