Đọc nhanh: 构想图 (cấu tưởng đồ). Ý nghĩa là: sơ đồ tưởng tượng (tức là hình ảnh được trang trí hoặc ấn tượng của nghệ sĩ đối với câu chuyện tin tức).
构想图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơ đồ tưởng tượng (tức là hình ảnh được trang trí hoặc ấn tượng của nghệ sĩ đối với câu chuyện tin tức)
notional diagram (i.e. made-up picture or artist's impression for news story)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构想图
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 我 不想 暴露 他 的 意图
- Tôi không muốn lộ ý đồ của anh ta.
- 今天 我 想 去 图书馆
- Hôm nay tôi muốn đến thư viện.
- 画面 构图 和谐 美妙
- Bố cục của bức tranh hài hòa và đẹp mắt.
- 提出 体制改革 的 构想
- đề ra ý tưởng thể chế cải cách.
- 要 想 在 商场 上 独领风骚 , 必须 励精图治 , 好好 打拼 才行
- Nếu bạn muốn trở thành người dẫn đầu trên thị trường, bạn phải nỗ lực và làm việc chăm chỉ.
- 这张 照片 的 构图 非常 好
- Bố cục của bức ảnh này rất đẹp.
- 他们 在 讨论 画面 的 构图
- Họ đang thảo luận về bố cục của hình ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
想›
构›