Đọc nhanh: 构件详图 (cấu kiện tường đồ). Ý nghĩa là: bản vẽ chi tiết cấu kiện.
构件详图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản vẽ chi tiết cấu kiện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构件详图
- 他 的 图 非常 详细
- Kế hoạch của anh ấy rất chi tiết.
- 这 对于 截图 保持 文件大小 比较 小 十分 重要
- Điều này rất quan trọng đối với ảnh chụp màn hình để giữ cho kích thước tệp nhỏ.
- 软件 重构
- Tái cấu trúc phần mềm.
- 我 在 邮件 附上 了 图片
- Tôi đính kèm ảnh vào email.
- 这种 地图 软件 的 导航 功能 非常 先进
- Các tính năng điều hướng của phần mềm bản đồ này rất tiên tiến.
- 该 系统 的 原理 详见 后面 的 附图
- Nguyên lý của hệ thống xem chi tiết trong các bản vẽ đính kèm.
- 这张 照片 的 构图 非常 好
- Bố cục của bức ảnh này rất đẹp.
- 他们 在 讨论 画面 的 构图
- Họ đang thảo luận về bố cục của hình ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
图›
构›
详›