Đọc nhanh: 构形 (cấu hình). Ý nghĩa là: cấu hình; hình dạng; hình thể.
构形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấu hình; hình dạng; hình thể
一种几何图形,通常由谋和线以及这些点、线得出的面组成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构形
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
- 复合 构词法 将 单个 字 组成 复合词 的 形式
- Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.
- 工人 能券出 拱形 结构
- Công nhân có thể xây dựng được cấu trúc hình vòm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
构›