Đọc nhanh: 构乱 (cấu loạn). Ý nghĩa là: cấu loạn.
构乱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấu loạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构乱
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 乱七八糟
- Một mớ hỗn độn.
- 鹿失 则 国乱
- Mất chính quyền thì đất nước hỗn loạn.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 不要 性乱 行为
- Đừng quan hệ tình dục bừa bãi.
- 个别 同学 爱 捣乱 课堂
- Học sinh cá biệt thích gây rối trong lớp.
- 不要 扰乱 课堂秩序
- Đừng quấy rối trật tự lớp học.
- 东西 都 放得 乱七八糟
- Đồ đạc đều để lộn xà lộn xộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
构›