Đọc nhanh: 构件 (cấu kiện). Ý nghĩa là: cấu kiện; bộ phận cấu thành; phần cấu thành; vật kết cấu, tấm đúc sẵn.
构件 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cấu kiện; bộ phận cấu thành; phần cấu thành; vật kết cấu
组成机构的单元,可以是一个零件,也可以是由许多零件构成的刚体
✪ 2. tấm đúc sẵn
组成建筑物某一结构的单元,如梁、柱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构件
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 软件 重构
- Tái cấu trúc phần mềm.
- 伪造 文件 构成 了 违法行为
- Làm giả tài liệu tạo thành hành vi vi phạm pháp luật.
- 不知 该 怎样 看待 这件 事
- Không biết phải nhìn nhận chuyện này thế nào.
- 不能 把 这 两件事 等同 起来
- không nên đánh đồng hai việc này.
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 一件 往事 让 我 感动
- Một chuyện xưa làm tôi cảm động.
- 一 提起 这件 事来 他 就 好笑
- Hễ nhắc đến chuyện này là anh ấy bật cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
构›