构精 gòu jīng
volume volume

Từ hán việt: 【cấu tinh】

Đọc nhanh: 构精 (cấu tinh). Ý nghĩa là: Nam nữ kết hợp. ◇Dịch Kinh 易經: Nam nữ cấu tinh; vạn vật hóa sanh 男女構精; 萬物化生 (Hệ từ hạ 繫辭下). Tụ hội tinh thần. ◇Ngụy thư 魏書: Đàm tư cấu tinh; thần ngộ diệu di 覃思構精; 神悟妙頤 (Thích Lão chí 釋老志)..

Ý Nghĩa của "构精" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

构精 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nam nữ kết hợp. ◇Dịch Kinh 易經: Nam nữ cấu tinh; vạn vật hóa sanh 男女構精; 萬物化生 (Hệ từ hạ 繫辭下). Tụ hội tinh thần. ◇Ngụy thư 魏書: Đàm tư cấu tinh; thần ngộ diệu di 覃思構精; 神悟妙頤 (Thích Lão chí 釋老志).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构精

  • volume volume

    - 构思 gòusī 精巧 jīngqiǎo

    - cấu tứ tinh xảo

  • volume volume

    - 精简机构 jīngjiǎnjīgòu

    - rút gọn cơ cấu.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 精神食粮 jīngshénshíliáng

    - Sách là món ăn tinh thần

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 我要 wǒyào yòng jīng de 血来 xuèlái 祭酒 jìjiǔ

    - Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 夕阳 xīyáng 别样 biéyàng 精彩 jīngcǎi

    - Tuổi già của cuộc đời, rực rỡ theo một cách khác.

  • volume volume

    - 属文 zhǔwén 构思 gòusī 精巧 jīngqiǎo

    - Viết văn nghĩ ý cần tinh xảo.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 球赛 qiúsài zhēn 精彩 jīngcǎi yuè kàn yuè 有劲 yǒujìn

    - Trận đấu hôm nay thật đặc sắc, càng xem càng hứng thú.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚会 wǎnhuì de 节目 jiémù hěn 精彩 jīngcǎi

    - Tiết mục buổi dạ hội hôm nay rất đặc sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPI (木心戈)
    • Bảng mã:U+6784
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao