Đọc nhanh: 构恶 (cấu ác). Ý nghĩa là: kết thù; gây thù chuốc oán; kết thành hận thù; kết thù kết oán.
构恶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết thù; gây thù chuốc oán; kết thành hận thù; kết thù kết oán
结仇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构恶
- 他 厌恶 欺骗
- Anh ta ghét sự lừa dối.
- 他 厌恶 不说 真话 的 人
- Anh ấy ghét những người không nói sự thật.
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
- 他们 的 努力 构成 了 成功
- Nỗ lực của họ tạo nên thành công.
- 他们 成立 了 慈善机构
- Họ đã thành lập tổ chức từ thiện.
- 产品 结构调整 应 以 市场 为 导向
- kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.
- 他 做 的 事 太 可恶 了 !
- Hắn ta làm việc đó thật đáng ghét!
- 他们 在 讨论 画面 的 构图
- Họ đang thảo luận về bố cục của hình ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
构›