构恶 gòu è
volume volume

Từ hán việt: 【cấu ác】

Đọc nhanh: 构恶 (cấu ác). Ý nghĩa là: kết thù; gây thù chuốc oán; kết thành hận thù; kết thù kết oán.

Ý Nghĩa của "构恶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

构恶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kết thù; gây thù chuốc oán; kết thành hận thù; kết thù kết oán

结仇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构恶

  • volume volume

    - 厌恶 yànwù 欺骗 qīpiàn

    - Anh ta ghét sự lừa dối.

  • volume volume

    - 厌恶 yànwù 不说 bùshuō 真话 zhēnhuà de rén

    - Anh ấy ghét những người không nói sự thật.

  • volume volume

    - 骚乱 sāoluàn 恶化 èhuà 政府 zhèngfǔ 只得 zhǐde 宣布 xuānbù 进入 jìnrù 紧急状态 jǐnjízhuàngtài

    - Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 努力 nǔlì 构成 gòuchéng le 成功 chénggōng

    - Nỗ lực của họ tạo nên thành công.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成立 chénglì le 慈善机构 císhànjīgòu

    - Họ đã thành lập tổ chức từ thiện.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 结构调整 jiégòutiáozhěng yīng 市场 shìchǎng wèi 导向 dǎoxiàng

    - kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.

  • volume volume

    - zuò de shì tài 可恶 kěwù le

    - Hắn ta làm việc đó thật đáng ghét!

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 讨论 tǎolùn 画面 huàmiàn de 构图 gòutú

    - Họ đang thảo luận về bố cục của hình ảnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ě , è , Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ác , Ô ,
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MCP (一金心)
    • Bảng mã:U+6076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPI (木心戈)
    • Bảng mã:U+6784
    • Tần suất sử dụng:Rất cao