Đọc nhanh: 构架 (cấu giá). Ý nghĩa là: khung; giá; sườn. Ví dụ : - 木构架 khung gỗ
构架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khung; giá; sườn
建筑物的框架,比喻事物的组织结构
- 木构 架
- khung gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构架
- 木构 架
- khung gỗ
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 眼镜 由 镜片 和 镜架 构成
- Kính do tròng kính và gọng kính tạo thành.
- 书架上 摆满 了 无数 本书
- Trên kệ sách có vô số cuốn sách.
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 骈枝 机构
- cơ cấu dư thừa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
构›
架›