构成 gòuchéng
volume volume

Từ hán việt: 【cấu thành】

Đọc nhanh: 构成 (cấu thành). Ý nghĩa là: hình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thành; gây ra, gây ra; tạo thành (chủ yếu dùng ở phương diện pháp luật), cấu trúc. Ví dụ : - 许多小问题构成了大困难。 Nhiều vấn đề nhỏ tạo thành khó khăn lớn.. - 这些块石头构成了墙。 Những viên đá này tạo thành bức tường.. - 他们的努力构成了成功。 Nỗ lực của họ tạo nên thành công.

Ý Nghĩa của "构成" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 4

构成 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thành; gây ra

形成; 造成

Ví dụ:
  • volume volume

    - 许多 xǔduō xiǎo 问题 wèntí 构成 gòuchéng le 困难 kùnnán

    - Nhiều vấn đề nhỏ tạo thành khó khăn lớn.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē kuài 石头 shítou 构成 gòuchéng le qiáng

    - Những viên đá này tạo thành bức tường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 努力 nǔlì 构成 gòuchéng le 成功 chénggōng

    - Nỗ lực của họ tạo nên thành công.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. gây ra; tạo thành (chủ yếu dùng ở phương diện pháp luật)

造成; 形成 (主要用于法律方面)

Ví dụ:
  • volume volume

    - gāi 行为 xíngwéi 构成 gòuchéng le 合同 hétóng 违约 wéiyuē

    - Hành vi này gây ra vi phạm hợp đồng.

  • volume volume

    - 伪造 wěizào 文件 wénjiàn 构成 gòuchéng le 违法行为 wéifǎxíngwéi

    - Làm giả tài liệu tạo thành hành vi vi phạm pháp luật.

构成 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cấu trúc

结构; 各组成部分的配搭

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文章 wénzhāng de 构成 gòuchéng 需要 xūyào 调整 tiáozhěng

    - Cấu trúc của bài viết cần phải điều chỉnh.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà de 构成 gòuchéng hěn 独特 dútè

    - Cấu trúc của bức tranh này rất đặc biệt.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 构成

✪ 1. 构 + 不 + 成 + Tân ngữ

không tạo nên/ hình thành nên cái gì

Ví dụ:
  • volume

    - 这些 zhèxiē 行为 xíngwéi gòu 不成 bùchéng 犯罪 fànzuì 证据 zhèngjù

    - Những hành vi này không tạo thành bằng chứng tội phạm.

  • volume

    - 这些 zhèxiē 材料 cáiliào gòu 不成 bùchéng 犯罪 fànzuì

    - Những tài liệu này không tạo thành tội phạm.

✪ 2. A + 由 + B + 构成

A do B tạo nên

Ví dụ:
  • volume

    - 这幅 zhèfú huà yóu 三种 sānzhǒng 颜色 yánsè 构成 gòuchéng

    - Bức tranh này do 3 màu sắc tạo nên.

  • volume

    - 这些 zhèxiē 因素 yīnsù yóu 多个 duōge 因素 yīnsù 构成 gòuchéng

    - Những yếu tố này do nhiều yếu tố khác tạo nên.

✪ 3. Danh từ+ 的+ 构成

"构成" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 这幅 zhèfú huà de 构成 gòuchéng hěn yǒu 艺术 yìshù gǎn

    - Cấu trúc của bức tranh này rất có cảm giác nghệ thuật.

  • volume

    - 设计 shèjì de 构成 gòuchéng 决定 juédìng le 效果 xiàoguǒ

    - Cấu trúc của thiết kế quyết định hiệu quả.

  • volume

    - 这个 zhègè 系统 xìtǒng de 构成 gòuchéng 非常 fēicháng 合理 hélǐ

    - Cấu trúc của hệ thống này rất hợp lý.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构成

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 因素 yīnsù yóu 多个 duōge 因素 yīnsù 构成 gòuchéng

    - Những yếu tố này do nhiều yếu tố khác tạo nên.

  • volume volume

    - 山脉 shānmài shì yóu 岩石 yánshí 构成 gòuchéng de

    - Dãy núi được cấu tạo từ đá.

  • volume volume

    - 眼镜 yǎnjìng yóu 镜片 jìngpiàn 镜架 jìngjià 构成 gòuchéng

    - Kính do tròng kính và gọng kính tạo thành.

  • volume volume

    - huì 构成 gòuchéng 仇恨 chóuhèn zuì ma

    - Đó có phải là một tội ác đáng ghét không?

  • volume volume

    - 构成 gòuchéng 致命 zhìmìng de 威胁 wēixié

    - Gây ra mối đe dọa chí mạng

  • volume volume

    - 珊瑚 shānhú shì yóu 某些 mǒuxiē 水螅 shuǐxī 构成 gòuchéng de

    - San hô được tạo thành từ cơ thể của một số loài nước nhuyễn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 努力 nǔlì 构成 gòuchéng le 成功 chénggōng

    - Nỗ lực của họ tạo nên thành công.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成立 chénglì le 慈善机构 císhànjīgòu

    - Họ đã thành lập tổ chức từ thiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPI (木心戈)
    • Bảng mã:U+6784
    • Tần suất sử dụng:Rất cao