Đọc nhanh: 构怨 (cấu oán). Ý nghĩa là: kết oán; kết thù kết oán, kết oán kết thù.
构怨 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kết oán; kết thù kết oán
结怨;结仇
✪ 2. kết oán kết thù
结下仇恨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构怨
- 他们 之间 有 很多 怨
- Giữa họ có nhiều sự oán giận.
- 他们 之间 有 宿怨
- Giữa họ có mối thù lâu năm.
- 他们 抱怨 涨价 的 事情
- Họ phàn nàn về việc tăng giá.
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 从此 往后 , 她 不再 抱怨 了
- Từ đó về sau, cô ấy không phàn nàn nữa.
- 骈枝 机构
- cơ cấu dư thừa.
- 他们 成立 了 慈善机构
- Họ đã thành lập tổ chức từ thiện.
- 他们 在 讨论 画面 的 构图
- Họ đang thảo luận về bố cục của hình ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怨›
构›