Đọc nhanh: 构杞 (cấu kỉ). Ý nghĩa là: Câu kỷ.
构杞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Câu kỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构杞
- 代码 重构
- Tái cấu trúc mã nguồn.
- 骈枝 机构
- cơ cấu dư thừa.
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 伪造 文件 构成 了 违法行为
- Làm giả tài liệu tạo thành hành vi vi phạm pháp luật.
- 冂 作 部首 构字 很 常见
- Bộ "冂" dùng để cấu tạo chữ rất phổ biến.
- 假若 我们 还要 维持 庞大 的 机构 那 就 会 正中 敌人 的 奸计
- Nếu tiếp tục duy trì một tổ chức khổng lồ, chúng ta sẽ sa vào các thủ đoạn của địch.
- 体系结构 简单明了
- Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.
- 保温杯 里 泡 枸杞 也 成为 当下 许多 人 常用 的 养生 方式 之一
- Ngâm rượu kỉ tử trong bình chân không cũng đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để duy trì sức khỏe hiện nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杞›
构›