Đọc nhanh: 戴奥辛 (đái áo tân). Ý nghĩa là: dioxin, hydrocacbon dị vòng gây ung thư (đặc biệt là cách sử dụng của Đài Loan).
戴奥辛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dioxin, hydrocacbon dị vòng gây ung thư (đặc biệt là cách sử dụng của Đài Loan)
dioxin, carcinogenic heterocyclic hydrocarbon (esp. Taiwan usage)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戴奥辛
- 人民 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch.
- 人民 都 爱戴 领袖
- Nhân dân đều kính yêu lãnh đạo.
- 人民 衷心 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch từ tận đáy lòng.
- 骑 摩托车 要 戴 头盔
- Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 人体 的 奥秘 尚待 发现
- Bí ẩn cơ thể người vẫn chờ phát hiện.
- 什么样 的 工作 不 辛苦 ?
- Công việc như thế nào thì không vất vả?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奥›
戴›
辛›