Đọc nhanh: 戴口罩 (đái khẩu tráo). Ý nghĩa là: đeo khẩu trang.
戴口罩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đeo khẩu trang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戴口罩
- 大家 都 戴 口罩
- Mọi người đều đeo khẩu trang.
- 她 戴 着 口罩 出门
- Cô ấy đeo khẩu trang ra ngoài.
- 他 戴 着 蓝色 口罩
- Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.
- 她 忘记 带 口罩 了
- Cô ấy quên mang khẩu trang.
- 医生 在 工作 时 佩戴 口罩
- Bác sĩ đeo khẩu trang khi làm việc.
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 空气污染 日益严重 很多 人 外出 都 戴 上 口罩
- Tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng và nhiều người phải đeo khẩu trang khi ra ngoài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
戴›
罩›