戴盆望天 dài pén wàng tiān
volume volume

Từ hán việt: 【đái bồn vọng thiên】

Đọc nhanh: 戴盆望天 (đái bồn vọng thiên). Ý nghĩa là: đội chậu nhìn trời; hành động trái ngược với mục đích; nghĩ một đằng làm một nẻo.

Ý Nghĩa của "戴盆望天" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

戴盆望天 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đội chậu nhìn trời; hành động trái ngược với mục đích; nghĩ một đằng làm một nẻo

头戴盆子而想看天上比喻行动跟目的相反,愿望无法

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戴盆望天

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 需要 xūyào dài 围巾 wéijīn

    - Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 上班 shàngbān dōu dài 领带 lǐngdài

    - Anh ấy mỗi ngày đi làm đều đeo cà vạt.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 农历 nónglì de wàng

    - Hôm nay là ngày rằm theo lịch âm.

  • volume volume

    - píng 窗望 chuāngwàng 天边 tiānbiān yún

    - Cô ấy dựa cửa sổ nhìn mây ở chân trời.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 爸爸 bàba 买回来 mǎihuílai 一盆 yīpén 梅花 méihuā

    - Hôm nay bố mua một chậu hoa mai.

  • volume volume

    - 抬起 táiqǐ tóu 凝望 níngwàng zhe 天空 tiānkōng

    - Anh ấy nhìn lên, nhìn chằm chằm vào bầu trời.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 农历 nónglì de wàng 月夜 yuèyè

    - Hôm nay là đêm trăng rằm theo lịch âm.

  • - 每天 měitiān 努力 nǔlì 工作 gōngzuò 希望 xīwàng 得到 dédào 晋升 jìnshēng

    - Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày và hy vọng sẽ được thăng chức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+13 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JIWTC (十戈田廿金)
    • Bảng mã:U+6234
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Pén
    • Âm hán việt: Bồn
    • Nét bút:ノ丶フノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CSHT (金尸竹廿)
    • Bảng mã:U+76C6
    • Tần suất sử dụng:Cao