Đọc nhanh: 戴克里先 (đái khắc lí tiên). Ý nghĩa là: Diocletian (c. 245-311), hoàng đế La Mã.
戴克里先 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Diocletian (c. 245-311), hoàng đế La Mã
Diocletian (c. 245-311), Roman emperor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戴克里先
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 你 尤 克里 里琴学 得 怎样 了
- Vậy các bài học ukulele diễn ra như thế nào?
- 克里斯托弗 写 了 篇 关于 网络 中立性 的 文章
- Kristof có một phần về tính trung lập.
- 他们 在 庙里 祭祀 祖先
- Họ cúng bái tổ tiên trong chùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
克›
戴›
里›