Đọc nhanh: 戴安娜王妃 (đái an na vương phi). Ý nghĩa là: Diana, Công nương xứ Wales (1961-1997).
戴安娜王妃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Diana, Công nương xứ Wales (1961-1997)
Diana, Princess of Wales (1961-1997)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戴安娜王妃
- 发现 戴安娜 是
- Tôi phát hiện ra rằng Diana đang nhận được tài trợ của mình
- 戴安娜 喜欢 看书
- Diana thích đọc sách.
- 戴安娜 怎么 逃走 的
- Vậy làm cách nào để Diana thoát được?
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 她 戴 着 黛安娜 女神 的 面具
- Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.
- 我们 打算 称呼 她 为 黛安娜
- Chúng tôi dự định gọi cô ấy là Diana.
- 是 玛丽 安娜 要 继承 属于 她 自己 的 文化遗产
- Đây là câu chuyện về Mariana nắm lấy di sản văn hóa của cô ấy.
- 她 会 是 个 完美 的 王妃
- Cô ấy sẽ trở thành một công chúa hoàn hảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妃›
娜›
安›
戴›
王›