Đọc nhanh: 戴套 (đái sáo). Ý nghĩa là: đeo bao cao su.
戴套 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đeo bao cao su
to wear a condom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戴套
- 人民 都 爱戴 领袖
- Nhân dân đều kính yêu lãnh đạo.
- 人民 衷心 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch từ tận đáy lòng.
- 戴上 矫正 牙套
- đeo mắc cài
- 人家 根本 不吃 他 这 一套
- Người ta căn bản không chấp nhận cách này của anh ấy.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 戴着 皮护 手套 的 摩托车 手们 正在 等待 比赛 开始
- Những tay lái xe máy đang đeo găng tay da đang chờ đợi cuộc đua bắt đầu.
- 妈妈 戴上 套袖 开始 做 家务
- Mẹ đeo bao tay áo bắt đầu làm việc nhà.
- 这时候 我 的 手 很 冷 , 我 需要 戴 手套
- Lúc này tay tôi rất lạnh, tôi cần đeo găng tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
戴›