Đọc nhanh: 戴安娜 (đái an na). Ý nghĩa là: Diana (tên). Ví dụ : - 发现戴安娜是 Tôi phát hiện ra rằng Diana đang nhận được tài trợ của mình
戴安娜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Diana (tên)
Diana (name)
- 发现 戴安娜 是
- Tôi phát hiện ra rằng Diana đang nhận được tài trợ của mình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戴安娜
- 发现 戴安娜 是
- Tôi phát hiện ra rằng Diana đang nhận được tài trợ của mình
- 戴安娜 喜欢 看书
- Diana thích đọc sách.
- 戴安娜 怎么 逃走 的
- Vậy làm cách nào để Diana thoát được?
- 工人 戴着 安全帽 工作
- Công nhân đội mũ bảo hộ làm việc.
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 她 戴 着 黛安娜 女神 的 面具
- Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.
- 是 玛丽 安娜 要 继承 属于 她 自己 的 文化遗产
- Đây là câu chuyện về Mariana nắm lấy di sản văn hóa của cô ấy.
- 我 的 女朋友 叫 安娜
- Bạn gái của tôi tên là Anna.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娜›
安›
戴›