Đọc nhanh: 忠清北道 (trung thanh bắc đạo). Ý nghĩa là: Tỉnh Bắc Chungcheong, Hàn Quốc, thủ đô Cheongju 清 州市.
✪ 1. Tỉnh Bắc Chungcheong, Hàn Quốc, thủ đô Cheongju 清 州市
North Chungcheong Province, South Korea, capital Cheongju 清州市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忠清北道
- 他们 都 爱憎分明 , 清楚 地 知道 自己 想要 什么
- Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.
- 家 道 清贫
- gia đạo bần hàn.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 工人 每天 清洁 街道 的 垃圾
- Công nhân dọn rác trên đường phố mỗi ngày.
- 作为 清教徒 , 他 的 道德 和 宗教 观念 都 很 严格
- Là một người theo giáo phái Cơ đốc giáo, anh ta có đạo đức và quan niệm tôn giáo rất nghiêm ngặt.
- 工人 们 正在 清理 道路 上 的 积雪
- Các công nhân đang loại bỏ tuyết trên đường.
- 清晨 的 霜 雾 让 道路 变得 模糊
- Sương mù buổi sáng làm cho con đường trở nên mờ ảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
忠›
清›
道›