忠清道 zhōngqīng dào
volume volume

Từ hán việt: 【trung thanh đạo】

Đọc nhanh: 忠清道 (trung thanh đạo). Ý nghĩa là: Tỉnh Chungcheong của Joseon Hàn Quốc, nay được chia thành tỉnh Bắc Chungcheong 忠清北道 và tỉnh Nam Chungcheong của Hàn Quốc.

Ý Nghĩa của "忠清道" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Tỉnh Chungcheong của Joseon Hàn Quốc, nay được chia thành tỉnh Bắc Chungcheong 忠清北道 và tỉnh Nam Chungcheong 忠 清 南 道 của Hàn Quốc

Chungcheong Province of Joseon Korea, now divided into North Chungcheong province 忠清北道 [Zhōng qīng běi dào] and South Chungcheong province 忠清南道 [Zhōng qīng nán dào] of South Korea

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忠清道

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 爱憎分明 àizēngfēnmíng 清楚 qīngchu 知道 zhīdào 自己 zìjǐ 想要 xiǎngyào 什么 shénme

    - Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.

  • volume volume

    - 廓清 kuòqīng 道路 dàolù

    - giải toả đường sá.

  • volume volume

    - 眼前 yǎnqián 黑茫茫 hēimángmáng de 一片 yīpiàn 分不清 fēnbùqīng 哪儿 nǎér shì 荒草 huāngcǎo 哪儿 nǎér shì 道路 dàolù

    - bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.

  • volume volume

    - zhǐ 知道 zhīdào 轮廓 lúnkuò 详情 xiángqíng bìng 清楚 qīngchu

    - tôi chỉ biết khái quát thôi, chứ còn chi tiết thì hoàn toàn không được rõ.

  • volume volume

    - 当时 dāngshí 清楚 qīngchu 事后 shìhòu cái 知道 zhīdào

    - Lúc đó không rõ, sau này mới biết.

  • volume volume

    - zài 迷雾 míwù zhōng 看不清 kànbùqīng 航道 hángdào

    - trong làn sương mù dày đặc, tàu không nhìn thấy hướng đi.

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 清教徒 qīngjiàotú de 道德 dàodé 宗教 zōngjiào 观念 guānniàn dōu hěn 严格 yángé

    - Là một người theo giáo phái Cơ đốc giáo, anh ta có đạo đức và quan niệm tôn giáo rất nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén men 正在 zhèngzài 清理 qīnglǐ 道路 dàolù shàng de 积雪 jīxuě

    - Các công nhân đang loại bỏ tuyết trên đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Trung
    • Nét bút:丨フ一丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LP (中心)
    • Bảng mã:U+5FE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao