忠清 zhōngqīng
volume volume

Từ hán việt: 【trung thanh】

Đọc nhanh: 忠清 (trung thanh). Ý nghĩa là: Tỉnh Chungcheong của Joseon Hàn Quốc, nay được chia thành tỉnh Bắc Chungcheong 忠清北道 và tỉnh Nam Chungcheong của Hàn Quốc.

Ý Nghĩa của "忠清" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

忠清 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tỉnh Chungcheong của Joseon Hàn Quốc, nay được chia thành tỉnh Bắc Chungcheong 忠清北道 và tỉnh Nam Chungcheong 忠 清 南 道 của Hàn Quốc

Chungcheong Province of Joseon Korea, now divided into North Chungcheong province 忠清北道 [Zhōngqīngběidào] and South Chungcheong province 忠清南道 [Zhōngqīngnándào] of South Korea

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忠清

  • volume volume

    - 黎明 límíng de 时候 shíhou 空气清新 kōngqìqīngxīn

    - Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 办成 bànchéng 与否 yǔfǒu dōu yào 交代 jiāodài 清楚 qīngchu

    - Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.

  • volume volume

    - 不清不楚 bùqīngbùchǔ

    - không rõ ràng gì cả

  • volume volume

    - 不清不楚 bùqīngbùchǔ

    - chẳng rõ ràng gì

  • volume volume

    - 一湾 yīwān 湖水 húshuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Một eo hồ nước rất trong.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng guài 只怪 zhǐguài méi shuō 清楚 qīngchu

    - Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 出售 chūshòu zhèng 穿着 chuānzhe de 衣服 yīfú lái 清偿 qīngcháng 赌债 dǔzhài

    - Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 解答 jiědá hěn 清晰 qīngxī

    - Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Trung
    • Nét bút:丨フ一丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LP (中心)
    • Bảng mã:U+5FE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao