Đọc nhanh: 忠清南道 (trung thanh na đạo). Ý nghĩa là: Tỉnh Chungcheong Nam, Hàn Quốc, thủ đô Daejeon 大田.
✪ 1. Tỉnh Chungcheong Nam, Hàn Quốc, thủ đô Daejeon 大田
South Chungcheong Province, South Korea, capital Daejeon 大田 [Dà tián]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忠清南道
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 家 道 清贫
- gia đạo bần hàn.
- 他们 知道 你 在 南美洲 的 遭遇
- Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 当时 不 清楚 , 事后 才 知道
- Lúc đó không rõ, sau này mới biết.
- 在 迷雾 中 看不清 航道
- trong làn sương mù dày đặc, tàu không nhìn thấy hướng đi.
- 夜晚 的 街道 很 冷清
- Đường phố vào ban đêm rất vắng vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
忠›
清›
道›