Đọc nhanh: 千分表 (thiên phân biểu). Ý nghĩa là: máy đo (một dụng cụ đo lường).
千分表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đo (một dụng cụ đo lường)
一种量具参看〖百分表〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千分表
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 你 这次 表现 得 了 满分 !
- Lần này bạn biểu diễn đạt điểm tuyệt đối!
- 他们 的 表演 十分 辉煌
- Màn trình diễn của họ rất rực rỡ.
- 伪军 的 表现 十分 懦弱
- Quân phi pháp hành xử rất hèn nhát.
- 公司 分别 对待 员工 的 表现
- Công ty đối xử khác nhau theo hiệu suất của nhân viên.
- 分析 部首 表意 性是 有 意义 的
- Phân tích biểu ý của bộ thủ rất có ý nghĩa.
- 京 代表 着 一千万 呢
- Kinh đại diện cho mười triệu đó.
- 必须 放手 发动群众 , 让 群众 的 意见 得以 充分 发表 出来
- cần phát động quần chúng, để ý kiến của họ được phát biểu đầy đủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
千›
表›