Đọc nhanh: 千千净净 (thiên thiên tịnh tịnh). Ý nghĩa là: xoẳn củ tỏi.
千千净净 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoẳn củ tỏi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千千净净
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 不足 三千 人
- không đầy 3000 người
- 不干不净
- chẳng sạch sẽ gì
- 不干不净 , 吃 了 长命
- ăn dơ ở bẩn, sống lâu trăm tuổi
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 与会者 盖 一千 人
- Người tham dự đạt khoảng một ngàn người.
- 本月 他 净收入 五千元
- Tháng này thu nhập ròng anh ấy kiếm được là 5.000 nhân dân tệ.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
千›