Đọc nhanh: 千佛洞 (thiên phật động). Ý nghĩa là: Hang động Phật giáo.
✪ 1. Hang động Phật giáo
Buddhist grottos
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千佛洞
- 一尊 佛像
- Một pho tượng Phật.
- 不足 三千 人
- không đầy 3000 người
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 与会者 盖 一千 人
- Người tham dự đạt khoảng một ngàn người.
- 上边 有个 小洞
- Phía trên có một cái lỗ nhỏ.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
千›
洞›