Đọc nhanh: 千伏 (thiên phục). Ý nghĩa là: kilovolt; ki-lô vôn.
千伏 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kilovolt; ki-lô vôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千伏
- 不足 三千 人
- không đầy 3000 người
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 与会者 盖 一千 人
- Người tham dự đạt khoảng một ngàn người.
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 中 埋伏
- rơi vào ổ mai phục.
- 鸽子 很 有 耐力 , 能 不停 地 飞行 上 千公里
- Những con chim bồ câu rất bền bỉ, có thể bay hàng ngàn km mà không dừng lại.
- 万千 的 留学生
- hàng nghìn hàng vạn du học sinh.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
千›