部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Chủy (匕) Hiệt (页)
Các biến thể (Dị thể) của 倾
傾
𩑭
倾 là gì? 倾 (Khuynh). Bộ Nhân 人 (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノ丨一フ一ノ丨フノ丶). Ý nghĩa là: 1. nghiêng, 2. đè úp, 3. dốc hết. Chi tiết hơn...