Các biến thể (Dị thể) của 倾

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩑭

Ý nghĩa của từ 倾 theo âm hán việt

倾 là gì? (Khuynh). Bộ Nhân (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: 1. nghiêng, 2. đè úp, 3. dốc hết. Chi tiết hơn...

Âm:

Khuynh

Từ điển phổ thông

  • 1. nghiêng
  • 2. đè úp
  • 3. dốc hết

Từ ghép với 倾