Đọc nhanh: 倾动 (khuynh động). Ý nghĩa là: làm cảm phục; khiến cảm phục. Ví dụ : - 倾动一时。 đã một thời làm người ta cảm phục.
倾动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm cảm phục; khiến cảm phục
使人佩服感动
- 倾动 一时
- đã một thời làm người ta cảm phục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾动
- 一动 都 不动
- không hề nhúc nhích; không hề cử động.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 倾动 一时
- đã một thời làm người ta cảm phục.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 倾校 之师 参与 活动
- Toàn bộ giáo viên của trường tham gia hoạt động.
- 一句 话 让 我 感动 了
- Một câu nói đã làm tôi cảm động.
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倾›
动›