Đọc nhanh: 倾国倾城 (khuynh quốc khuynh thành). Ý nghĩa là: Khuynh quốc khuynh thành.
倾国倾城 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khuynh quốc khuynh thành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾国倾城
- 画中 娥 倾国 城
- Mỹ nhân trong tranh đẹp đến mê người.
- 一见倾心
- mới gặp lần đầu đã đem lòng cảm mến.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 此女 嫣貌 倾人城
- Cô gái này có dung mạo xinh đẹp làm người mê say.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 全市 居民 倾城而出 迎接 凯旋 球队
- Toàn bộ cư dân thành phố đổ ra đón đội bóng trở về sau chiến thắng.
- 他 以 实力 倾倒 对手
- Anh ấy dùng sức mạnh để áp đảo đối thủ.
- 他 倾听 孩子 们 的 故事
- Anh ấy lắng nghe câu chuyện của bọn trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倾›
国›
城›