倾吐 qīngtǔ
volume volume

Từ hán việt: 【khuynh thổ】

Đọc nhanh: 倾吐 (khuynh thổ). Ý nghĩa là: thổ lộ; nói hết; bộc lộ (tâm sự), giãi bày, trút ra, chảy ra, tuôn ra (nước, mưa...). Ví dụ : - 倾吐衷肠。 bộc lộ hết tâm can; dốc hết bầu tâm sự.

Ý Nghĩa của "倾吐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. thổ lộ; nói hết; bộc lộ (tâm sự)

倾诉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 倾吐 qīngtǔ 衷肠 zhōngcháng

    - bộc lộ hết tâm can; dốc hết bầu tâm sự.

✪ 2. giãi bày

完全说出 (心里的话)

✪ 1. trút ra, chảy ra, tuôn ra (nước, mưa...)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾吐

  • volume volume

    - 值得 zhíde 倾慕 qīngmù

    - Anh ấy xứng đáng được bạn ngưỡng mộ.

  • volume volume

    - le 之后 zhīhòu 感觉 gǎnjué 好些 hǎoxiē le

    - Sau khi nôn, anh ấy cảm thấy đỡ hơn rồi.

  • volume volume

    - 倾吐 qīngtǔ 衷曲 zhōngqǔ

    - thổ lộ tâm sự

  • volume volume

    - 他吐出 tātǔchū 心里话 xīnlihuà

    - Anh ấy nói ra những lời trong lòng.

  • volume volume

    - 倾吐 qīngtǔ 衷肠 zhōngcháng

    - bộc lộ hết tâm can; dốc hết bầu tâm sự.

  • volume volume

    - 倾吐 qīngtǔ 衷肠 zhōngcháng

    - thổ lộ tâm sự

  • volume volume

    - cáo le de 穿衣 chuānyī 风格 fēnggé

    - Anh ấy châm biếm phong cách ăn mặc của tôi.

  • volume volume

    - cáo le gěi de 建议 jiànyì

    - Anh ấy phê bình các gợi ý của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khuynh
    • Nét bút:ノ丨一フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPMO (人心一人)
    • Bảng mã:U+503E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tǔ , Tù
    • Âm hán việt: Thổ
    • Nét bút:丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RG (口土)
    • Bảng mã:U+5410
    • Tần suất sử dụng:Cao