Đọc nhanh: 倾吐 (khuynh thổ). Ý nghĩa là: thổ lộ; nói hết; bộc lộ (tâm sự), giãi bày, trút ra, chảy ra, tuôn ra (nước, mưa...). Ví dụ : - 倾吐衷肠。 bộc lộ hết tâm can; dốc hết bầu tâm sự.
✪ 1. thổ lộ; nói hết; bộc lộ (tâm sự)
倾诉
- 倾吐 衷肠
- bộc lộ hết tâm can; dốc hết bầu tâm sự.
✪ 2. giãi bày
完全说出 (心里的话)
✪ 1. trút ra, chảy ra, tuôn ra (nước, mưa...)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾吐
- 他 值得 你 倾慕
- Anh ấy xứng đáng được bạn ngưỡng mộ.
- 他 吐 了 之后 感觉 好些 了
- Sau khi nôn, anh ấy cảm thấy đỡ hơn rồi.
- 倾吐 衷曲
- thổ lộ tâm sự
- 他吐出 心里话
- Anh ấy nói ra những lời trong lòng.
- 倾吐 衷肠
- bộc lộ hết tâm can; dốc hết bầu tâm sự.
- 倾吐 衷肠
- thổ lộ tâm sự
- 他 吐 槽 了 我 的 穿衣 风格
- Anh ấy châm biếm phong cách ăn mặc của tôi.
- 他 吐 槽 了 我 给 他 的 建议
- Anh ấy phê bình các gợi ý của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倾›
吐›