倾佩 qīng pèi
volume volume

Từ hán việt: 【khuynh bội】

Đọc nhanh: 倾佩 (khuynh bội). Ý nghĩa là: ngưỡng mộ rất nhiều.

Ý Nghĩa của "倾佩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倾佩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngưỡng mộ rất nhiều

to admire greatly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾佩

  • volume volume

    - 面墙 miànqiáng 微微 wēiwēi 倾斜 qīngxié

    - Bức tường đó hơi nghiêng.

  • volume volume

    - 毕生精力 bìshēngjīnglì 倾注 qīngzhù zài 革命 gémìng 事业 shìyè shàng

    - anh ấy dốc toàn bộ sức lực của cuộc đời vào sự nghiệp Cách Mạng.

  • volume volume

    - 学问 xuéwèn 博大精深 bódàjīngshēn 颇为 pǒwèi 大家 dàjiā suǒ 敬佩 jìngpèi

    - Kiến thức của ông ấy rất sâu rộng , được mọi người ngưỡng mộ.

  • volume volume

    - 倾尽 qīngjìn 所有 suǒyǒu

    - Anh ấy đã cống hiến hết mình.

  • volume volume

    - hěn 敬佩 jìngpèi de 父亲 fùqīn

    - Anh ta rất ngưỡng mộ cha mình.

  • volume volume

    - 思想 sīxiǎng 有些 yǒuxiē 右倾 yòuqīng

    - Ý nghĩ của anh ấy hơi bảo thủ.

  • volume volume

    - 倾听 qīngtīng 孩子 háizi men de 故事 gùshì

    - Anh ấy lắng nghe câu chuyện của bọn trẻ.

  • volume volume

    - 有着 yǒuzhe 明显 míngxiǎn de 亲美 qīnměi 倾向 qīngxiàng

    - Anh ấy có xu hướng ủng hộ Mỹ rõ rệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt: Bội
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHNB (人竹弓月)
    • Bảng mã:U+4F69
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khuynh
    • Nét bút:ノ丨一フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPMO (人心一人)
    • Bảng mã:U+503E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao