倾囊 qīng náng
volume volume

Từ hán việt: 【khuynh nang】

Đọc nhanh: 倾囊 (khuynh nang). Ý nghĩa là: để làm rỗng túi của một người, cung cấp mọi thứ để giúp ai đó.

Ý Nghĩa của "倾囊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倾囊 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để làm rỗng túi của một người

to empty one's pocket

✪ 2. cung cấp mọi thứ để giúp ai đó

to give everything to help sb

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾囊

  • volume volume

    - 面墙 miànqiáng 微微 wēiwēi 倾斜 qīngxié

    - Bức tường đó hơi nghiêng.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 窝囊 wōnāng 逃避 táobì 困难 kùnnán

    - Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.

  • volume volume

    - zài 工作 gōngzuò zhōng 表现 biǎoxiàn hěn 窝囊 wōnāng

    - Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.

  • volume volume

    - 毕生精力 bìshēngjīnglì 倾注 qīngzhù zài 革命 gémìng 事业 shìyè shàng

    - anh ấy dốc toàn bộ sức lực của cuộc đời vào sự nghiệp Cách Mạng.

  • volume volume

    - 倾尽 qīngjìn 所有 suǒyǒu

    - Anh ấy đã cống hiến hết mình.

  • volume volume

    - 思想 sīxiǎng 有些 yǒuxiē 右倾 yòuqīng

    - Ý nghĩ của anh ấy hơi bảo thủ.

  • volume volume

    - 倾听 qīngtīng 老师 lǎoshī de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy lắng nghe ý kiến của giáo viên.

  • volume volume

    - 有着 yǒuzhe 明显 míngxiǎn de 亲美 qīnměi 倾向 qīngxiàng

    - Anh ấy có xu hướng ủng hộ Mỹ rõ rệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khuynh
    • Nét bút:ノ丨一フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPMO (人心一人)
    • Bảng mã:U+503E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+19 nét), y 衣 (+16 nét)
    • Pinyin: Náng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBRRV (十月口口女)
    • Bảng mã:U+56CA
    • Tần suất sử dụng:Cao