倾城倾国 qīngchéngqīngguó
volume volume

Từ hán việt: 【khuynh thành khuynh quốc】

Đọc nhanh: 倾城倾国 (khuynh thành khuynh quốc). Ý nghĩa là: nghiêng nước nghiêng thành (chỉ người phụ nữ đẹp); khuynh thành khuynh quốc.

Ý Nghĩa của "倾城倾国" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倾城倾国 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghiêng nước nghiêng thành (chỉ người phụ nữ đẹp); khuynh thành khuynh quốc

形容妇女容貌很美语本《汉书·外戚传》:'一顾倾人城,再顾倾人国'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾城倾国

  • volume volume

    - 画中 huàzhōng é 倾国 qīngguó chéng

    - Mỹ nhân trong tranh đẹp đến mê người.

  • volume volume

    - 一见倾心 yījiànqīngxīn

    - mới gặp lần đầu đã đem lòng cảm mến.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 聚集 jùjí 起来 qǐlai 组成 zǔchéng 国民 guómín 自卫队 zìwèiduì lái 保卫 bǎowèi 他们 tāmen de 城镇 chéngzhèn

    - Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.

  • volume volume

    - 此女 cǐnǚ 嫣貌 yānmào 倾人城 qīngrénchéng

    - Cô gái này có dung mạo xinh đẹp làm người mê say.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 泉水 quánshuǐ 倾注 qīngzhù dào 深潭 shēntán

    - một dòng nước suối đổ về đầm sâu.

  • volume volume

    - 全市 quánshì 居民 jūmín 倾城而出 qīngchéngérchū 迎接 yíngjiē 凯旋 kǎixuán 球队 qiúduì

    - Toàn bộ cư dân thành phố đổ ra đón đội bóng trở về sau chiến thắng.

  • volume volume

    - 实力 shílì 倾倒 qīngdǎo 对手 duìshǒu

    - Anh ấy dùng sức mạnh để áp đảo đối thủ.

  • volume volume

    - 倾听 qīngtīng 孩子 háizi men de 故事 gùshì

    - Anh ấy lắng nghe câu chuyện của bọn trẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khuynh
    • Nét bút:ノ丨一フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPMO (人心一人)
    • Bảng mã:U+503E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng , Jiǎn
    • Âm hán việt: Giàm , Thành
    • Nét bút:一丨一一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GIHS (土戈竹尸)
    • Bảng mã:U+57CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao