倾吐胸臆 qīngtǔ xiōngyì
volume volume

Từ hán việt: 【khuynh thổ hung ức】

Đọc nhanh: 倾吐胸臆 (khuynh thổ hung ức). Ý nghĩa là: trút hết trái tim của một người.

Ý Nghĩa của "倾吐胸臆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倾吐胸臆 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trút hết trái tim của một người

to pour out one's heart

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾吐胸臆

  • volume volume

    - 值得 zhíde 倾慕 qīngmù

    - Anh ấy xứng đáng được bạn ngưỡng mộ.

  • volume volume

    - 直抒胸臆 zhíshūxiōngyì

    - bộc bạch nỗi lòng.

  • volume volume

    - 直抒胸臆 zhíshūxiōngyì

    - nói thẳng những suy nghĩ trong lòng

  • volume volume

    - 倾吐 qīngtǔ 衷曲 zhōngqǔ

    - thổ lộ tâm sự

  • volume volume

    - 倾吐 qīngtǔ 衷肠 zhōngcháng

    - bộc lộ hết tâm can; dốc hết bầu tâm sự.

  • volume volume

    - 倾吐 qīngtǔ 衷肠 zhōngcháng

    - thổ lộ tâm sự

  • volume volume

    - 胸臆 xiōngyì

    - nỗi lòng; nội tâm; tâm sự.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 那次 nàcì de 约会 yuēhuì de 情景 qíngjǐng 印记 yìnjì zài xiōng 海里 hǎilǐ

    - Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khuynh
    • Nét bút:ノ丨一フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPMO (人心一人)
    • Bảng mã:U+503E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tǔ , Tù
    • Âm hán việt: Thổ
    • Nét bút:丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RG (口土)
    • Bảng mã:U+5410
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPUK (月心山大)
    • Bảng mã:U+80F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Yǐ , Yì
    • Âm hán việt: Ức
    • Nét bút:ノフ一一丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYTP (月卜廿心)
    • Bảng mã:U+81C6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình