Đọc nhanh: 倾吐胸臆 (khuynh thổ hung ức). Ý nghĩa là: trút hết trái tim của một người.
倾吐胸臆 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trút hết trái tim của một người
to pour out one's heart
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾吐胸臆
- 他 值得 你 倾慕
- Anh ấy xứng đáng được bạn ngưỡng mộ.
- 直抒胸臆
- bộc bạch nỗi lòng.
- 直抒胸臆
- nói thẳng những suy nghĩ trong lòng
- 倾吐 衷曲
- thổ lộ tâm sự
- 倾吐 衷肠
- bộc lộ hết tâm can; dốc hết bầu tâm sự.
- 倾吐 衷肠
- thổ lộ tâm sự
- 胸臆
- nỗi lòng; nội tâm; tâm sự.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倾›
吐›
胸›
臆›