倾危 qīng wēi
volume volume

Từ hán việt: 【khuynh nguy】

Đọc nhanh: 倾危 (khuynh nguy). Ý nghĩa là: (của người) phản bội, trong tình trạng khô cứng, có nguy cơ sụp đổ.

Ý Nghĩa của "倾危" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倾危 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (của người) phản bội

(of person) treacherous

✪ 2. trong tình trạng khô cứng

in a parlous state

✪ 3. có nguy cơ sụp đổ

in danger of collapse

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾危

  • volume volume

    - 临危不惧 línwēibùjù 神情 shénqíng 泰然自若 tàiránzìruò

    - anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.

  • volume volume

    - 不是 búshì 姓危 xìngwēi

    - Anh ấy không phải họ Nguy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 寻找 xúnzhǎo 危险 wēixiǎn de 敌人 dírén

    - Họ đang tìm kiếm kẻ thù nguy hiểm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 合作 hézuò 解决 jiějué le 危机 wēijī

    - Họ hợp tác để giải quyết nguy cơ.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī shàng 禁止 jìnzhǐ 携带 xiédài 危险品 wēixiǎnpǐn

    - Trên máy bay cấm mang các vật phẩm nguy hiểm.

  • volume volume

    - 实力 shílì 倾倒 qīngdǎo 对手 duìshǒu

    - Anh ấy dùng sức mạnh để áp đảo đối thủ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 倾向 qīngxiàng 关注 guānzhù 细节 xìjié

    - Họ thiên về việc quan tâm đến các chi tiết.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 战术 zhànshù 倾倒 qīngdǎo le 敌人 dírén

    - Họ dùng chiến thuật để áp đảo kẻ thù.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khuynh
    • Nét bút:ノ丨一フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPMO (人心一人)
    • Bảng mã:U+503E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Nguy , Quỵ
    • Nét bút:ノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMSU (弓一尸山)
    • Bảng mã:U+5371
    • Tần suất sử dụng:Rất cao