产出 Chǎn chū
volume volume

Từ hán việt: 【sản xuất】

Đọc nhanh: 产出 (sản xuất). Ý nghĩa là: Đầu ra Outputs.

Ý Nghĩa của "产出" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

产出 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đầu ra Outputs

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产出

  • volume volume

    - 出身 chūshēn 一个 yígè xiǎo 资产阶级 zīchǎnjiējí 家庭 jiātíng

    - Anh ấy có nguồn gốc từ một gia đình tầng lớp nhỏ cư dân tư sản.

  • volume volume

    - yún tuǐ ( 云南 yúnnán 宣威 xuānwēi 一带 yīdài 出产 chūchǎn de 火腿 huǒtuǐ )

    - chân giò hun khói Vân Nam

  • volume volume

    - 云南 yúnnán 出产 chūchǎn 大理石 dàlǐshí

    - Vân Nam sản xuất đá granit.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 制作 zhìzuò chū le xīn 产品 chǎnpǐn

    - Họ đã sản xuất ra sản phẩm mới.

  • volume volume

    - 出产 chūchǎn 丰富 fēngfù

    - sản phẩm phong phú.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 出厂 chūchǎng dōu yào 经过 jīngguò 检查 jiǎnchá

    - Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 开始 kāishǐ 出口 chūkǒu 农产品 nóngchǎnpǐn

    - Họ bắt đầu xuất khẩu nông sản.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 推出 tuīchū le 产品 chǎnpǐn de 商标 shāngbiāo

    - Họ đã giới thiệu thương hiệu của sản phẩm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao